Có 2 kết quả:

桩构栈道 zhuāng gòu zhàn dào ㄓㄨㄤ ㄍㄡˋ ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ樁構棧道 zhuāng gòu zhàn dào ㄓㄨㄤ ㄍㄡˋ ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pile trestle

Từ điển Trung-Anh

pile trestle