Có 2 kết quả:
桩构栈道 zhuāng gòu zhàn dào ㄓㄨㄤ ㄍㄡˋ ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ • 樁構棧道 zhuāng gòu zhàn dào ㄓㄨㄤ ㄍㄡˋ ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ
zhuāng gòu zhàn dào ㄓㄨㄤ ㄍㄡˋ ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pile trestle
Bình luận 0
zhuāng gòu zhàn dào ㄓㄨㄤ ㄍㄡˋ ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pile trestle
Bình luận 0